Từ điển Thiều Chửu
矧 - thẩn
① Ví bằng, huống chi, dùng làm trợ từ. ||② Chân răng. ||③ Cũng.

Từ điển Trần Văn Chánh
矧 - thẩn
(văn) ① Huống chi, huống hồ, nữa là...: 三爵不識,矧敢多又? Uống ba chén đã say (không còn biết gì), huống hồ lại uống thêm nữa (Thi Kinh); ② Cũng (dùng như 亦, bộ 亠): 元惡大憝,矧惟不孝不友 Tội đầu ác lớn, cũng chỉ là bất hiếu bất hữu (Thượng thư: Khang cáo); ③ Nướu răng, lợi răng: 笑不至矧 Cười không đến lợi răng (Lễ kí: Khúc lễ thượng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
矧 - thẩn
Chân răng — Huống hồ.